• [ いらい ]

    vs

    nhờ vả/yêu cầu/phụ thuộc vào/đòi hỏi/thỉnh cầu/giao phó
    _月_日に予定している約束を取り消すよう(人)に依頼する: Yêu cầu ai đó hủy cuộc hẹn dự định vào ngày ~ tháng ~
    ~についてさらなる情報を依頼する: Yêu cầu thông tin thêm về ~
    ~を吟味したいので見本を送ってくれるよう(人)に依頼する: Yêu cầu ai đó gửi cho mình hàng mẫu ~ để xem thử
    (人)に演説を続けるよう依頼する: Yêu cầu ai đó tiếp tục b

    [ いらいする ]

    vs

    nhờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X