• [ かかく ]

    n

    giá trị
    giá tiền
    giá cả
    カメラを割引価格で買う。: Mua máy ảnh với giá đã khấu trừ.
    giá

    Kinh tế

    [ かかく ]

    giá cả/giá [price]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X