• 価格変動約款

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kinh tế

    [ かかくへんどうやっかん ]

    điều khoản giá di động [escalation clause]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X