• [ かがく ]

    n

    Giá trị/số tiền/tổng số tiền/giá
    インボイス価額: giá trị hóa đơn
    受領円価額: số tiền bằng đồng Yên nhận được
    実際購入価額: giá mua thực tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X