• [ ぶじょく ]

    n

    sự nhục mạ/sự lăng mạ/sự xỉ nhục
    身体的侮辱 :Sự nhục mạ thân thể.
    人類の知性に対する侮辱 :Sự xỉ nhục đối với tri thức của loài người.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X