• [ こう ]

    n-suf

    hầu

    n

    hầu tước
    サド侯爵はその倒錯し好で有名だった: Hầu tước Sade nổi tiếng vì sự truy lạc của mình
    侯爵位: Tước vị hầu tước
    侯爵夫人: Phu nhân của hầu tước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X