• [ かかり ]

    n

    sự chịu trách nhiệm
    弟はホテルのフロント係りをしている。: Em trai tôi chịu trách nhiệm phần lễ tân của khách sạn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X