• [ かかる ]

    v5r

    liên quan/liên lụy/về
    電子商取引に係るルールを整備する: hoàn thiện các qui tắc liên quan đến thương mại điện tử
    株式に係る課税を簡素化する: đơn giản hóa việc đánh thuế liên quan đến cổ phần
    あらゆる種類の武器に係る過度の支出: chi (ngân sách) quá mức liên quan đến vũ khí các loại
    自動車に係る規制の調和: điều chỉnh các quy định về

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X