• [ そくしん ]

    vs

    thúc đẩy
    人間の文明進歩を促進する: thúc đẩy sự tiến bộ của văn minh nhân loại

    [ そくしんする ]

    vs

    rạo rực
    dồn
    dấn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X