• [ にわかに ]

    n

    bỗng nhiên/đột nhiên/đột ngột
    ~は答えられない。: Đột ngột thì không thể trả lời được.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X