• [ ほぞん ]

    vs

    bảo tồn
    ~についての十分な情報を保存する :Lưu giữ thông tin đầy đủ về ~
    ~に関するデータベース情報を保存する :Lưu giữ những thông tin dữ liệu căn bản liên quan đến ~

    [ ほぞんする ]

    vs

    giữ lại
    giữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X