• [ ほしゅてき ]

    adj-na

    có tính chất bảo thủ
    今度の大統領は若手だとされているが、考え方は明らかに保守的だ。 :Vị tổng thống mới lần này vẫn còn trẻ nhưng quan điểm thì rõ ràng là bảo thủ.
    私たちの社会は依然として保守的だ。 :Xã hội của chúng ta vẫn còn rất bảo thủ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X