• [ ほおん ]

    n

    sự giữ độ ấm/sự duy trì độ ấm/ sự giữ nhiệt
    保温に十分な衣服 :Trang phục đủ để giữ ấm.
    貼り合わせた保温材の詰め物 :vật có dán vật liệu giữ nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X