• [ ほかん ]

    n

    sự bảo quản
    使用頻度の高いデータの~への保管 :Bảo quản dữ liệu được sử dụng thường xuyên vào ~
    資材の保管 :Bảo quản nguyên vật liệu.
    lưu kho
    bảo quản

    Kinh tế

    [ ほかん ]

    lưu kho/Bảo quản [storage]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X