• [ ほしょう ]

    n

    sự bảo chứng/sự bảo đảm
    著名人による保証:Sự bảo đảm bởi người nổi tiếng.
    _ドル相当の政府による資金供与の保証 :Sự bảo đảm cấp vốn chính phủ tương đương ~ đôla.
    cam kết

    Kinh tế

    [ ほしょう ]

    bảo đảm [caution/bond/surety/guaranty/guarantee/security/warranty/indemnification]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ ほしょう ]

    cam kết [undertaking]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X