• Kinh tế

    [ ほけんきかん ]

    kỳ hạn bảo hiểm
    Category: Bảo hiểm [保険]
    Explanation: 保険事故が発生した場合に保険者が保険金を支払う義務を負う期間。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X