• [ ほしょう ]

    vs

    bảo đảm
    (人)が自由に仕事できる環境を保障する :Bảo đảm một môi trường mà con người có thể làm việc một cách tự do
    (人)の身の安全を保障する :Bảo đảm an toàn tính mạng cho ai đó.

    [ ほしょうする ]

    vs

    bảo chướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X