• [ しんらい ]

    vs

    đức tin

    n

    sự tin cậy/sự tín nhiệm/tin cậy/tín nhiệm
    私の見るかぎりでは、彼は信頼できる人物だ。
    Theo quan sát của tôi anh ta là nhân vật có thể tin cậy .


    n

    thân tín

    Tin học

    [ しんらい ]

    tin cậy [trust]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X