• [ しゅうせい ]

    vs

    chỉnh sửa/sửa đổi/bổ sung

    [ しゅうせいする ]

    vs

    xét lại
    vun vén

    Kỹ thuật

    [ しゅうせいする ]

    sửa [improve]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X