• [ しゅうぎょう ]

    n

    sự tu nghiệp/tu nghiệp/ tu hành

    [ しゅうこう ]

    n

    tu hành

    [ しゅぎょう ]

    n

    sự tu nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X