• [ くら ]

    n

    nhà kho/kho
    穀物倉: nhà kho ngũ cốc
    爆弾倉: kho chứa bom
    倉に入れる: cho vào nhà kho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X