• []

    suf

    cá nhân
    個々の出来事に対する個人の反応: Phản ứng của cá nhân đối với từng sự kiện một
    個人(の)貯蓄: Tiết kiệm của cá nhân
    個人(安全)保障: Bảo đảm an toàn cho cá nhân
    個人(種目)で金メダルを獲得する: Giành được huy chương vàng ở môn thi cá nhân
    定収入のある個人: Cá nhân có thu nhập thường xuyên
    個人あるいは仕事関連のタ

    n

    cái/chiếc
    Ghi chú: từ dùng để đếm vật có hình khối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X