• [ こたい ]

    n

    cá thể
    異型個体: Cá thể dị hình
    遺伝子移入によってできた個体: Cá thể được hình thành do có sự thâm nhập của các gen di truyền
    無性個体: Cá thể vô tính
    特定の個体が時間とともにどう変化したかを観察する: Quan sát xem liệu qua thời gian các cá thể đặc định thay đổi như thế nào
    ~間に個体を保持する: Duy trì cá thể giữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X