• [ ばいりつ ]

    n

    bội suất
    bội số phóng đại/số lần phóng đại
    倍率の高い顕微鏡: kính hiển vi có độ phóng to cao

    Tin học

    [ ばいりつ ]

    hệ số tỷ lệ/bội suất [scale factor/scaling factor]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X