• [ たおれる ]

    v1, vi

    thất bại/ ngã/ gục ngã
    からだを二つに折り曲げて地面に倒れる :thân gập làm hai, ngã trên mặt đất
    小魚は網の目を抜けることができるが、大魚は網にかかってしまう。/配下は生き残るが、大物は倒れる。 :Cá bé thoát khỏi mắt lưới nhưng cá to lại bị mắc lại/ Kẻ tầm thường thì sống, kẻ vĩ đại lại gục ngã.
    sập xuống
    phá sản/nợ nần
    S土木は多額の借金を抱えて倒れた: công ty xây dựng S nợ quá nhiều và đã bị phá sản
    ngã xuống
    gãy đổ
    đổ/sụp đổ/ngã/rơi xuống/bị phá huỷ
    あらしで多くの木は倒れた: rất nhiều cây đổ vì bão
    đổ nhào
    đảo
    đánh ngã
    chết/lăn ra bất tỉnh
     藤岡先生は授業中に倒れた: thầy Fujioka bị bất tỉnh trong giờ học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X