• [ とうさん ]

    n

    sự phá sản/sự không trả được nợ
    もはや存続できないとなれば主要行や大企業をも倒産させる :Hãy cho ngừng hoạt động của các công ty và các nhà băng lớn nếu họ không trả được nợ
    日本でも指折りのデパートの一つだったんだけど、それが倒産したばかりなのさ。 :Đã từng là một trong những cửa hàng dẫn đầu Nhật Bản, nhưng nó vừa bị phá sản xong

    Kinh tế

    [ とうさん ]

    sự phá sản/sự không có khả năng trả nợ [insolvency, bankruptcy]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X