• [ とうさん ]

    vs

    phá sản/không trả được nợ
    昨年はこの町だけで 20 余りの企業が倒産した. :Năm ngoái, chỉ riêng thành phố này đã đến hơn 20 doanh nghiệp bị phá sản.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X