• [ とうりつ ]

    n

    sự trồng cây chuối/tư thế trồng cây chuối
    倒立顕微鏡 :kính hiển vi đảo chiều
    倒立像を映す :chụp ảnh theo chiều ngược

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X