• 倒置

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ とうち ]

    n

    sự lật úp
    詩的語順倒置 :nghịch đảo/đối ngẫu vần thơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X