• [ こう ]

    n

    thời tiết/khí hậu/mùa
    酷暑の候: Mùa nóng như thiêu đốt
    厳寒の候に: Ở giữa mùa đông
    春暖の候: Mùa xuân ấm áp
    新緑の候: Mùa tràn ngập màu xanh tươi của cây cỏ
    大気候: Khí hậu ở một khu vực lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X