• [ こうほしゃ ]

    n

    ứng cử viên/người ra ứng cử
    何千人もの候補者から選び出す: lựa chọn từ hàng nghìn ứng cử viên
    うん、候補者がいっぱいいるそうね: vâng, tôi nghe nói có rất nhiều ứng cử viên
    優秀な候補者がたくさんいるので、1人に絞るのは難しいです: có rất nhiều ứng cử viên ưu tú, thật khó để lựa chọn
    người ứng cử
    hậu bổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X