• [ かり ]

    n

    sự mượn khoản/sự mượn/sự thiếu nợ
    五万円の借りがある: nợ 5 vạn yên
    sự báo thù/sự rửa hận
    khoản nợ/nợ/vay nợ/vay mượn/mượn/vay
    誰の助けも借りずに人生に立ち向かう :
    (人)に...の借りがある :mắc nợ ai vì cái gì
    彼女は彼に700ドル借りがある。 :Cô ấy nợ chính quyền 700 đô la
    giấy vay nợ

    Kinh tế

    [ かり ]

    nợ [obligation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X