• [ かりる ]

    n

    mướn

    v1

    tô/thuê/mượn
    部屋を借りる: thuê gian phòng
    友達の手を借りる: nhờ bạn bè giúp đỡ
    借りたものが返さなければならない: mượn vật gì thì cần phải trả

    v1

    vay

    v1

    vay mượn

    v1

    vay nợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X