• [ かりいれ ]

    n

    Món nợ/khoản nợ
    彼からの借り入れが、だんだん多くなってきている :Khoản nợ của tôi với anh ta ngày càng lớn

    Kinh tế

    [ かりいれ ]

    khoản vay [loan]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X