• V,N/V

    かりうけ
    được cho vay, được cho mượn ( tiền, ồ vật, vật liệu...)

    「借りる」のやや改まった言い方。借りて受け取る。 「ホテルを—・けて保養所とする」

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X