• [ ねあがり ]

    n

    sự tăng giá
    食糧の値上がりは国民にとっては深刻な問題だ。: Giá lương thực tăng là một vấn đề nghiêm trọng đối với dân chúng.
    giá tăng

    Kinh tế

    [ ねあがり ]

    giá tăng [rise in price/price advance/advance in price]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X