• [ ねうち ]

    n

    giá trị/đáng giá
    その寺の庭は一見する値打ちがある。: Sân của ngôi chùa này đáng để đi tham quan.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X