• [ けん ]

    n

    kinh tế/tiết kiệm
    賢明ではない倹約: tiết kiệm không rõ ràng
    若いうちは倹約し、老後に使いなさい: khi trẻ hãy tiết kiệm và khi về già thì hưởng thụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X