• [ へんこう ]

    n

    thiên hướng/ xu hướng
    教育の偏向がやかましく叫ばれている. :Phản đối om xòm về giáo dục theo thiên hướng.
    政治的偏向 :Xu hướng mang tính chính trị
    sự chiếu thiên sang bên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X