• [ へんけん ]

    n

    thiên kiến/ thành kiến
    外国人への偏見 :Cái nhìn thành kiến đối với người nước ngoài.
    彼は抽象画に対して強い偏見をもっている. :Anh ấy có thành kiến sâu sắc với loại hình tranh trừu tượng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X