• [ ていねんたいしょく ]

    n

    sự về hưu
    私の上司は 60 歳で今年定年退職する.:ông chủ của tôi sẽ về hưu năm nay ở tuổi 60

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X