• [ ていし ]

    n

    sự đình chỉ/dừng lại
    彼は交通事故を起こして1年間運転免許が停止になった。: Do gây tai nạn giao thông nên anh ta bị đình chỉ bằng lái xe 1 năm.

    Tin học

    [ ていし ]

    tạm dừng/gác máy [halt (vs)/hang-up]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X