• [ ていたい ]

    n

    sự đình trệ
    景気が停滞している。: Công việc kinh doanh bị đình trệ.

    Kinh tế

    [ ていたい ]

    sự trì trệ [stagnation]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X