• [ けなげ ]

    adj-na

    dũng cảm/anh hùng/nghĩa hiệp
    病弱な両親を助けて働く健気な子供たち: những đứa con dũng cảm làm việc để giúp đỡ bố mẹ yếu đuối bệnh tật
    ああ健気な老者かな: ôi thật là một người dũng cảm

    n

    sự dũng cảm/sự anh hùng/sự nghĩa hiệp/
     ~ 者: người dũng cảm
     ~ 立て: sự giả vờ dũng cảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X