• [ かわ ]

    n, suf

    phía
    日本がわ: phía Nhật Bản

    [ がわ ]

    n, suf

    bề

    [ そば ]

    n

    phía

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X