• [ ぐうぞう ]

    n

    tượng/tượng phật/thần tượng/biểu tượng
    アメリカ人の偶像: tượng người Mỹ
    公民権運動の偶像: tượng phong trào vận động vì quyền của nhân dân
    大衆文化の偶像:biểu tượng văn hóa công chún
    マリリン・モンローはアメリカの偶像だ: Marilyn Monroe là một thần tượng của người Mỹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X