• [ ぐうすう ]

    n

    số chẵn
    偶数パリティで書き込まれる: được viết bằng các byte số chẵn
    偶数検査: kiểm tra số chẵn
    偶数個の~を持つような: giống như là mang những số chẵn
    偶数番目: thứ tự số chẵn

    Kỹ thuật

    [ ぐうすう ]

    số chẵn [even number]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X