• [ かたわら ]

    n-adv, adj-no

    bên cạnh/gần sát
    道の傍らに: sát bên đường
    傍らにある建物: tòa nhà bên cạnh

    n-t

    trong khi
    ...する傍ら: trong khi làm...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X