• [ ぼうちょう ]

    n

    sự nghe/việc nghe
    ~するかどうかについての市と住民の討論会を傍聴する :Nghe cuộc thảo luận giữa cán bộ thành phố và dân cư về việc có làm ~ hay không.
    自分の住んでいる街の夜間法廷を傍聴する :Tham dự phiên tòa đêm ở khu phố mình đang ở.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X