• [ さいるいガス ]

    n

    hơi cay
    群衆に催涙ガスを発射する。: Phun hơi cay vào đám đông.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X